|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay cả
| [ngay cả] | | | even | | | Ngay cả trẻ con cũng tới | | Everyone came, even the children | | | Nó luôn mơ làm nghề này, ngay cả khi còn bé | | He always dreamed of doing this job, even when he was a child |
even, not excepting
|
|
|
|