Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay cả


[ngay cả]
even
Ngay cả trẻ con cũng tới
Everyone came, even the children
Nó luôn mơ làm nghề này, ngay cả khi còn bé
He always dreamed of doing this job, even when he was a child



even, not excepting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.